000 | 01172nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026463 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184203.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034488 | ||
039 | 9 |
_a201809170946 _bhaianh _c201809131721 _dhaianh _c201809131715 _dhaianh _c201708021649 _dyenh _y201012061907 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bNG-K 1998 _214 |
090 |
_a428 _bNG-K 1998 |
||
094 | _a81.43.21-922 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aLuận Anh văn : _bEnglish composition / _cNguyễn Xuân Khánh |
250 | _aTái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c1998 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài luận thực hành |
|
650 | 0 |
_aEnglish language. _xRhetoric |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01080-83 | ||
928 |
_aVV-D2/01123-24 _bVV-M2/01190-91 |
||
928 |
_aVV-D4/03764-65 _bVV-M4/11156-59 |
||
928 | _aVV-D5/01612-13 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335090 _d335090 |