000 | 01311nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026477 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184204.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034502 | ||
039 | 9 |
_a201502072055 _bVLOAD _c201404250132 _dVLOAD _c201404250040 _dVLOAD _y201012061907 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPHE(NGU) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPHE(NGU) 1998 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Chu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng : _btuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam / _cTuyển chọn : Vũ Tiến Quỳnh |
260 |
_aTp. HCM. : _bVăn nghệ, _c1998 |
||
300 | _a351 tr. | ||
490 | _aPhê bình bình luận văn học | ||
653 | _aNghiên cứu | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00629-32 | ||
928 |
_aVV-D2/01169-70 _bVV-M2/01241-43 |
||
928 |
_aVV-D4/03808-09 _bVV-M4/11216-17 |
||
928 | _aVV-D5/01654-55 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335104 _d335104 |