000 | 01003nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184204.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034540 | ||
039 | 9 |
_a201712071032 _byenh _c201707060945 _dyenh _c201502072056 _dVLOAD _c201404250133 _dVLOAD _y201012061908 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aEng | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bTUY 1998 _223 |
090 |
_a531 _bTUY 1998 |
||
094 | _a53(060) | ||
095 | _a22.3Z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển tập báo cáo hội nghị vật lý lý thuyết lần thứ 23 / _cCb.: Nguyễn Ái Việt |
260 |
_aH. : _bViện Vật lý, ĐHQG TPHCM, _c1998 |
||
300 | _a246 p. | ||
653 | _aHội nghị | ||
653 | _aLần 23 | ||
653 | _aVật lý lý thuyết | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ái Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-T2/00475 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c335111 _d335111 |