000 | 00893nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184204.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034595 | ||
039 | 9 |
_a201711131026 _bbactt _c201610210840 _dbactt _c201502072057 _dVLOAD _c201404250132 _dVLOAD _y201012061908 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bNHU 1999 _223 |
090 |
_a342.597 _bNHU 1999 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn bản pháp luật về dân chủ và quy định đảm bảo thực hiện |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1999 |
||
300 | _a552 tr. | ||
653 | _aDân chủ | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy định | ||
653 | _aVăn bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00072 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c335152 _d335152 |