000 | 01060nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026579 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184205.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020034609 | ||
039 | 9 |
_a201610041124 _bbactt _c201502072057 _dVLOAD _c201406301628 _dbactt _c201404250133 _dVLOAD _y201012061908 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.4 _bMAR(3.3.1) 1986 _214 |
090 |
_a335.4 _bMAR(3.3.1) 1986 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư bản : _bphê phán khoa kinh tế chính trị. _nTập thứ ba. Quyển 3, _ptoàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa. Phần 1, các chương I - XXVIII / _cCác Mác |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c1986 |
||
300 | _a584 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aSản xuất | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00152-53 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c335163 _d335163 |