000 | 01148nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184207.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034797 | ||
039 | 9 |
_a201809131051 _bhoant _c201611011603 _dnbhanh _c201611011555 _dhaianh _c201611011446 _dhaianh _y201012061910 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a425 _bNG-P 1997 _214 |
090 |
_a425 _bNG-P 1997 |
||
094 | _a81.43.21-92 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Sanh Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn phạm Anh văn căn bản: Các thì và giới từ trong tiếng Anh / _cNguyễn Sanh Phúc |
260 |
_aĐồng Nai : _bNxb. Đồng Nai, _c1997 |
||
300 | _a306 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiới từ |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xPrepositions |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00215-18 | ||
928 |
_aVV-D2/01254-55 _bVV-M2/01345-46 |
||
928 |
_aVV-D4/03890-91 _bVV-M4/00312-15 |
||
928 | _aVV-D5/01750-51 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335310 _d335310 |