000 | 01202nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184207.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034798 | ||
039 | 9 |
_a201809131113 _bphuongntt _c201708030958 _dyenh _c201502072059 _dVLOAD _y201012061910 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bNG-P 1998 _214 |
090 |
_a428 _bNG-P 1998 |
||
094 | _a81.43.21.92 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Sanh Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aHoàn thiện kỹ năng viết luận tiếng Anh = _bA guide to writing / _cNguyễn Sanh Phúc |
260 |
_aĐồng Nai : _bNxb. Đồng Nai, _c1998 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài luận và bài tập |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xComposition and exercises |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xWriting |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00317-20 | ||
928 |
_aVV-D2/01260-61 _bVV-M2/01351-52 |
||
928 |
_aVV-D4/03896-97 _bVV-M4/11294-97 |
||
928 | _aVV-D5/01756-57 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335311 _d335311 |