000 | 01319nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184207.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034800 | ||
039 | 9 |
_a201809131648 _bhoant _c201708031002 _dyenh _c201502072059 _dVLOAD _c201404250136 _dVLOAD _y201012061910 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bROB 1996 _214 |
090 |
_a428 _bROB 1996 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
100 | 0 | _aRobert | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập các thư tín cá nhân hiệu quả nhất = _bComplete book of effective personal letters: Song ngữ Anh - Việt / _cRobert ; Ngd. : Nguyễn Văn Phước |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tp. HCM., _c1996 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài luận và bài tập |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xComposition and exercises |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Phước, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00207-10 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01264-65 _bVV-M2/01355-56 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03900-01 _bVV-M4/11302-05 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01760-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c335313 _d335313 |