000 | 01183nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026770 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034806 | ||
039 | 9 |
_a201502072059 _bVLOAD _c201404250136 _dVLOAD _y201012061910 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bSUU(1) 1998 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bSUU(1) 1998 |
||
094 | _a84(1)7z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSưu tập văn nghệ 1948 - 1954 : _b56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. _nTập 1, _p1948 |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1998 |
||
300 | _a538 tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aThời kỳ 1948-1954 | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aTạp chí văn nghệ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06199-6200 | ||
928 |
_aVV-D2/01240-41 _bVV-M2/01309-10 |
||
928 |
_aVV-D4/03876-77 _bVV-M4/11282-83 |
||
928 | _aVV-D5/01724-25 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335319 _d335319 |