000 | 01098nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026775 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034811 | ||
039 | 9 |
_a201708041718 _byenh _c201502072059 _dVLOAD _c201404250137 _dVLOAD _y201012061910 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a342.597 _bPHA 1999 _214 |
090 |
_a342.597 _bPHA 1999 |
||
094 | _a67.69(1)1 | ||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a76 tr. | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aVụ án hành chính | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00333-36 | ||
928 |
_aVV-D2/01248-49 _bVV-M2/01339-40 |
||
928 |
_aVV-D4/03884-85 _bVV-M4/11288-89 |
||
928 | _aVV-D5/01740-41 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335324 _d335324 |