000 01202nam a2200421 a 4500
001 vtls000026777
003 VRT
005 20240802184208.0
008 101206s1997 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU990034813
039 9 _a201809131134
_bhoant
_c201708111041
_dyenh
_c201708031004
_dyenh
_c201502072059
_dVLOAD
_y201012061911
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a428
_bBRO 1997
_214
090 _a428
_bBRO 1997
094 _a81.2/7-92
094 _a81.43.21-3
100 1 _aBroukal, M.
245 1 0 _aTài liệu luyện thi TOEFL =
_bTOEFL test assistant /
_cM. Broukal
260 _aTp. HCM :
_bNxb. Tp. HCM.,
_c1997
300 _a1975 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xBài tập luyện thi
650 0 _aTOEFL
_xHướng dẫn học tập
650 0 _aTest of English as a foreign language
_vStudy guides.
650 0 _aEnglish language
900 _aTrue
912 _aT.K.Thanh
913 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/00373-76
928 _aVV-D2/01282-83
_bVV-M2/01373-74
928 _aVV-D4/03920-21
_bVV-M4/11338-41
928 _aVV-D5/01780-81
942 _c1
999 _c335326
_d335326