000 | 01242nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026795 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034831 | ||
039 | 9 |
_a201809131040 _bhoant _c201708111101 _dyenh _c201502072059 _dVLOAD _c201404250135 _dVLOAD _y201012061911 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bVON 1996 _214 |
090 |
_a428 _bVON 1996 |
||
094 | _a81.43.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVòng quanh đất nước Hoa Kỳ 90 ngày = _bAround the USA in 90 days : luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh / _cBs. : Bùi Quang Đông |
260 |
_aĐồng Nai : _bNxb. Đồng Nai, _c1996 |
||
300 | _a401 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aBùi, Quang Đông, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/01354-55 _bVV-M2/01438-39 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03990-91 _bVV-M4/11411-14 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01850-51 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c335341 _d335341 |