000 | 01073nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034832 | ||
039 | 9 |
_a201502072059 _bVLOAD _c201404250135 _dVLOAD _c201404250043 _dVLOAD _y201012061911 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a341.4 _bTR-G 1999 _214 |
||
090 |
_a341.4 _bTR-G 1999 |
||
094 | _a67.9 | ||
100 | 0 | _aTrường Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu luật quốc tế về đánh cá trên biển / _cTrường Giang |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
653 | _aLuật hàng hải | ||
653 | _aLuật đánh cá trên biển | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00044-47 | ||
928 |
_aVV-D2/01328-29 _bVV-M2/01412-15 |
||
928 | _aVV-D4/03964-65 | ||
928 | _aVV-D5/01824-25 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335342 _d335342 |