000 | 01123nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034838 | ||
039 | 9 |
_a201502072059 _bVLOAD _c201404250135 _dVLOAD _c201404250045 _dVLOAD _y201012061911 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bSHE 1997 _214 |
||
090 |
_a813 _bSHE 1997 |
||
094 | _a84((71M)6-44 | ||
100 | 1 | _aSheldon, S. | |
245 | 1 | 0 |
_aSáng, Trưa và Đêm : _btiểu thuyết / _cSidney Sheldon ; Ngd. : Trang My Cương |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1997 |
||
300 | _a506 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
700 | 1 |
_aTrang, My Cương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00546-47 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01304-05 _bVV-M2/01399-400 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03940-41 _bVV-M4/11352-53 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01800-01 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c335348 _d335348 |