000 | 00919nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026811 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034847 | ||
039 | 9 |
_a201502072100 _bVLOAD _c201404250136 _dVLOAD _y201012061911 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390 _bPH-S 1999 _214 |
||
090 |
_a390 _bPH-S 1999 |
||
094 | _a63.5(1) | ||
100 | 1 | _aPhạm, Côn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aGia lễ xưa và nay / _cPhạm Côn Sơn |
250 | 1 | 0 | _aBản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sung |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a288 tr. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aGia lễ | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aTập quán | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335357 _d335357 |