000 | 01124nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184208.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034853 | ||
039 | 9 |
_a201502072100 _bVLOAD _c201404250136 _dVLOAD _y201012061911 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.597 _bCAM 1999 _214 |
||
090 |
_a327.597 _bCAM 1999 |
||
094 | _a66.4(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCám ơn các bạn / _cSưu tầm, biên soạn : Mạc Văn Trọng, Nguyễn Văn Khoan |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1999 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aLịch sử ngoại giao | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
700 | 1 |
_aMạc, Văn Trọng, _eSưu tầm, biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Khoan, _eSưu tầm, biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00081-82 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01406-07 _bVV-M2/01492-93 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04049-50 _bVV-M4/11483-84 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01909-10 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c335362 _d335362 |