000 00980nam a2200373 a 4500
001 vtls000026820
003 VRT
005 20240802184208.0
008 101206s1999 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU990034856
039 9 _a201708181536
_bhaianh
_c201502072100
_dVLOAD
_c201404250136
_dVLOAD
_y201012061911
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a491.75
_bPUN 1999
_223
090 _a491.75
_bPUN 1999
094 _a81.41.2-2
100 1 _aPunkina, I.M.
245 1 0 _aTóm lược ngữ pháp tiếng Nga /
_cI.M. Punkina
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1999
300 _a382 tr.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xNgữ pháp
900 _aTrue
912 _aT.K.Thanh
913 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D0/00182-85
928 _aVV-D2/01334-35
_bVV-M2/01420-21
928 _aVV-D4/03970-71
_bVV-M4/11373-76
928 _aVV-D5/01830-31
942 _c1
999 _c335365
_d335365