000 | 01003nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026824 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184209.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034860 | ||
039 | 9 |
_a201502072100 _bVLOAD _c201404250137 _dVLOAD _y201012061911 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bTUH 1998 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bTUH 1998 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTự học 700 câu tiếng Quảng Đông : _bđàm thoại tiếng Hoa |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tp. HCM., _c1998 |
||
300 | _a227 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Quảng Đông | ||
653 | _aTự học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00259-62 | ||
928 |
_aVV-D2/01352-53 _bVV-M2/01436-37 |
||
928 |
_aVV-D4/03988-89 _bVV-M4/11407-10 |
||
928 | _aVV-D5/01848-49 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335369 _d335369 |