000 | 01047nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026826 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184209.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034862 | ||
039 | 9 |
_a201802281148 _bhaianh _c201502072100 _dVLOAD _c201404250137 _dVLOAD _y201012061912 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bGIA(1) 1997 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bGIA(1) 1997 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Hán ngữ cơ sở : _bdùng cho sinh viên tiếng Trung năm thứ nhất. _nTập 1 / _cHọc viện Ngôn ngữ Bắc kinh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a294 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00418-21 | ||
928 |
_aVV-D2/01358-59 _bVV-M2/01442-43 |
||
928 |
_aVV-D4/03994-95 _bVV-M4/11419-22 |
||
928 | _aVV-D5/01854-55 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335371 _d335371 |