000 | 00972nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026829 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184209.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034865 | ||
039 | 9 |
_a201802281214 _bhaianh _c201502072100 _dVLOAD _c201404250137 _dVLOAD _y201012061912 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bGIA(2) 1997 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bGIA(2) 1997 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Hán ngữ cơ sở : _bdùng cho sinh viên tiếng Trung năm thứ 2. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a266 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00422-25 | ||
928 |
_aVV-D2/01360-61 _bVV-M2/01444-45 |
||
928 |
_aVV-D4/03996-97 _bVV-M4/11423-26 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335374 _d335374 |