000 | 01145nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026837 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184209.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034873 | ||
039 | 9 |
_a201502072100 _bVLOAD _c201406241553 _dbactt _c201404250135 _dVLOAD _c201404250043 _dVLOAD _y201012061912 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bPH-T 1999 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bPH-T 1999 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
100 | 1 | _aPhùng, Văn Tửu-- | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng, hoàn thiện nhà nước và pháp luật của dân, do dân và vì dân ở Việt Nam / _cPhùng Văn Tửu |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aBộ máy nhà nước | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00351-54 | ||
928 |
_aVV-D2/01292-93 _bVV-M2/01385-87 |
||
928 | _aVV-D4/03928-29 | ||
928 | _aVV-D5/01788-89 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335382 _d335382 |