000 | 01374nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026850 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184209.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990034886 | ||
039 | 9 |
_a201709141129 _bhaianh _c201708181540 _dhaianh _c201502072100 _dVLOAD _c201404250136 _dVLOAD _y201012061912 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a491.75 _bPIR 1998 _223 |
090 |
_a491.75 _bPIR 1998 |
||
094 | _a81.41.2-2 | ||
100 | 1 | _aPirogôva, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCách chia động từ tiếng Nga / _cL.I. Pirogôva ; Ngd. : Dương Đức Niệm, Đỗ Đình Tống |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c1998 |
||
300 | _a313 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xNgữ pháp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _xĐộng từ |
700 | 1 |
_aDương, Đức Niệm, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Đình Tống, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00275-78 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01368-69 _bVV-M2/01452-53 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04004-05 _bVV-M4/11439-42 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01864-65 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHNN _bKhoa Ngôn ngữ - Văn hoá Nga |
|
999 |
_c335394 _d335394 |