000 | 01098nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184210.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020034916 | ||
039 | 9 |
_a201502072101 _bVLOAD _c201404250137 _dVLOAD _c201304111611 _dhoant_tttv _y201012061913 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a635.9 _bTR-H 1998 _214 |
||
090 |
_a635.9 _bTR-H 1998 |
||
094 | _a28.5 | ||
100 | 1 | _aTrần, Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aCây xanh và cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh = _bGreen trees and ornamental plants of Ho Chi Minh City / _cTrần Hợp |
260 |
_aTp.HCM. : _bNông nghiệp, _c1998 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aThành phố Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00245-46 | ||
928 | _adV-T2/00497-98 | ||
928 | _adV-T4/00134 | ||
928 | _adV-T5/00595-96 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c335421 _d335421 |