000 | 00926nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026912 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184210.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034951 | ||
039 | 9 |
_a201502072101 _bVLOAD _c201404250136 _dVLOAD _y201012061913 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.31 _bNG-T 1998 _214 |
||
090 |
_a621.31 _bNG-T 1998 |
||
094 | _a31.26 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aPhần tử tự động trong hệ thống điện / _cNguyễn Hồng Thái |
260 |
_aH. : _bKhoa học kỹ thuật , _c1998 |
||
300 | _a316 tr. | ||
653 | _aHệ thống điện | ||
653 | _aPhần tử tự động | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00566-67 | ||
928 |
_aVL-D1/00166-67 _bVL-M1/00207-10 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335449 _d335449 |