000 | 01097nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184211.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034983 | ||
039 | 9 |
_a201502072101 _bVLOAD _c201404250134 _dVLOAD _c201404250042 _dVLOAD _y201012061913 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a539.7 _bPH-D 1998 _214 |
||
090 |
_a539.7 _bPH-D 1998 |
||
094 | _a40.1 | ||
100 | 1 | _aPhan, Văn Duyệt | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp vật lý và lý sinh phóng xạ dùng trong nông nghiệp, sinh học và y học / _cPhan Văn Duyệt |
260 |
_aH. : _bKhoa học kỹ thuật, _c1998 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aLý sinh phóng xạ | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhương pháp vật lý | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/00005-08 | ||
928 |
_aVV-D1/00447-48 _bVV-M1/00490-94 |
||
928 | _aVV-D5/02018-19 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335475 _d335475 |