000 | 01097nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184211.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034989 | ||
039 | 9 |
_a201502072101 _bVLOAD _c201404250134 _dVLOAD _c201404250042 _dVLOAD _y201012061914 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a121 _bKHO 1999 _214 |
||
090 |
_a121 _bKHO 1999 |
||
094 | _a73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học luận đại cương : _bgiáo trình đào tạo cử nhân / _cCb. : Đỗ Công Tuấn |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a189 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aKhoa học luận | ||
653 | _aLý luận khoa học | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Công Tuấn, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/00062-63 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01493-94 _bVV-M2/01546-48 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04136-37 _bVV-M4/11538-40 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02034-35 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c335481 _d335481 |