000 | 00910nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184211.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990035017 | ||
039 | 9 |
_a201502072102 _bVLOAD _c201404250134 _dVLOAD _c201404250043 _dVLOAD _y201012061914 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.85 _bNG-P 1997 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bNG-P 1997 |
||
094 | _a53.58 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Phư | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn sử dụng năng lượng sinh học / _cNguyễn Đình Phư |
250 | 1 | 0 | _aXuất bản lần 3 |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c1997 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aNăng lượng sinh học | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aĐiều trị bệnh | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c335505 _d335505 |