000 | 00946nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028523 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184233.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990036644 | ||
039 | 9 |
_a201502072120 _bVLOAD _c201404250154 _dVLOAD _c201304151512 _dhoant_tttv _y201012061929 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.06 _bCAC 1999 _214 |
||
090 |
_a320 _bCAC 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác tổ chức quốc tế và Việt Nam : _bsách tham khảo |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a338 tr. | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTổ chức Quốc tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00327-28 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c336682 _d336682 |