000 | 01074nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028524 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184233.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990036646 | ||
039 | 9 |
_a201502072120 _bVLOAD _c201404250155 _dVLOAD _c201304151503 _dhoant_tttv _y201012061929 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bMAT 1999 _214 |
||
090 |
_a570 _bMAT 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMật mã bí ẩn của thiên nhiên / _cBs. : Quốc Tín, Phú Nam |
260 |
_aTp.HCM. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a1144 tr. | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 0 |
_aPhú Nam, _ebiên soạn |
|
700 | 0 |
_aQuốc Tín, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.V.Hùng | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _adV-T0/00330,329 | |
928 | 0 | _adV-T2/00513 | |
928 | 0 | _adV-T4/00149 | |
928 | 0 | _adV-T5/00611 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c336683 _d336683 |