000 01174nam a2200385 a 4500
001 vtls000028529
003 VRT
005 20240802184233.0
008 101206s1999 vm b 000 0 eng d
035 _aVNU990036653
039 9 _a201709061632
_byenh
_c201502072120
_dVLOAD
_c201404250155
_dVLOAD
_c201304151510
_dhoant_tttv
_y201012061929
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a332.03
_bTUĐ 1999
_214
090 _a332.03
_bTUĐ 1999
095 _a336(03)
245 0 0 _aTừ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt =
_bEnglish - Vienamese dictionary of finance - investment - Banking - Acconting with explanation: Khoảng 8000 thuật ngữ
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1999
300 _a596 tr.
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 0 _aKinh tế
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aĐ.V.Hùng
912 _aP.T.Xuân
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00344
928 _adV-T2/00521
928 _adV-T4/00155
928 _adV-T5/00617
942 _c2
999 _c336687
_d336687