000 | 01131nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990036784 | ||
039 | 9 |
_a201502072122 _bVLOAD _c201404250156 _dVLOAD _y201012061931 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN 1999 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN 1999 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương khoá VIII / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a58 tr. | ||
653 | _aHội nghị trung ương | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/01539-40 _bVV-M2/01606-08 |
||
928 |
_aVV-D4/04182-83 _bVV-M4/11593-94 |
||
928 | _aVV-D5/02082-83 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336782 _d336782 |