000 | 01105nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990036796 | ||
039 | 9 |
_a201502072122 _bVLOAD _c201404250154 _dVLOAD _c201304241110 _dngocanh _y201012061931 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346 _bGIA 1999 _214 |
||
090 |
_a346 _bGIA 1999 |
||
094 | _a67.91z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật thương mại Quốc tế / _cCb.: Trần Văn Nam ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1999 |
||
300 | _a656 tr. | ||
653 | _aChế độ pháp lý | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHợp đồng mua bán | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Nam, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/01619-20 _bVV-M2/01694-96 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04290-91 _bVV-M4/11674-75 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02193-94 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336793 _d336793 |