000 | 01340nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028671 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990036799 | ||
039 | 9 |
_a201809141235 _bhaultt _c201502072122 _dVLOAD _c201404250154 _dVLOAD _c201304241054 _dngocanh _y201012061932 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bCOL 1999 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bCOL 1999 |
||
100 | 1 | _aCollongues, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aMerise - phương pháp thiết kế hệ thống thông tin tin học hoá phục vụ quản lý doanh nghiệp / _cA. Collongues, J. Hugues, J. Laroche ; Ngd. : Trương Văn Tú |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1999 |
||
300 | _a312 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống thông tin | |
650 | 0 | _aPhần mềm | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aTin học ứng dụng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 1 | _aHugues, J. | |
700 | 1 | _aLaroche, J. | |
700 | 1 |
_aTrương, Văn Tú, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/00471-72 _bVV-M1/00532-34 |
|
928 | 1 | _aVV-D4/04262-63 | |
928 | 1 | _aVV-D5/02159-60 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336796 _d336796 |