000 | 01481nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184235.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990036800 | ||
039 | 9 |
_a201604221703 _bnbhanh _c201604211257 _dhaianh _c201502072122 _dVLOAD _c201410241504 _dyenh _y201012061932 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9225 _bNG-C 1998 _214 |
090 |
_a495.9225 _bNG-C 1998 |
||
094 | _a81.72.12z73 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Cẩn, _d1926-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt : _bTiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / _cNguyễn Tài Cẩn |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1998 |
||
300 | _a398 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp _vGiáo trình |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043833&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g2_08678&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 |
_aVV-D2/01611-12 _bVV-M2/01682-84 _cV-G2/08666-8835 |
||
928 |
_aVV-D4/04264-65 _bVV-M4/11647-49 _cV-G4/07083-7112 |
||
928 | _aVV-D5/02161-62 | ||
928 | _acV-G0/04788-4797 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Ngôn ngữ |
||
999 |
_c336797 _d336797 |