000 | 01287nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990036802 | ||
039 | 9 |
_a201502072122 _bVLOAD _c201404250154 _dVLOAD _y201012061932 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bĐAI(1) 1999 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bĐAI(1) 1999 |
||
094 | _a63.3(1)0/5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương lịch sử Việt Nam. _nTập 1, _pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 / _cCb. : Trương Hữu Quýnh ; Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
250 | _aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a488 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ nguyên thuỷ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cảnh Minh | |
700 | 1 |
_aPhan, Đại Doãn _d1936- |
|
700 | 1 |
_aTrương, Hữu Quýnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/01647-48 _cV-G2/09296-9320 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04326-27 _bVV-M4/11747-48 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02223-24 | |
928 | 1 | _acV-G0/05078-5082 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336799 _d336799 |