000 | 01259nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028723 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184236.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000036852 | ||
039 | 9 |
_a201502072123 _bVLOAD _c201404250155 _dVLOAD _y201012061933 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a382 _bQUA 1999 _214 |
||
090 |
_a382 _bQUA 1999 |
||
094 | _a65.9(5) | ||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ thương mại Việt Nam - ASEAN và chính sách xuất - nhập khẩu của Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Đình Hương, Vũ Đình Bách |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aASEAN | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aQuan hệ thương mại | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXuất nhập khẩu | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hương, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aVũ, Đình Bách | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/01553-54 _bVV-M2/01631-34 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04202-03 _bVV-M4/11613-14 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02104-05 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336844 _d336844 |