000 | 00982nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184237.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000036892 | ||
039 | 9 |
_a201502072123 _bVLOAD _c201404250156 _dVLOAD _y201012061934 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bPIS(2) 1962 _214 |
||
090 |
_a515 _bPIS(2) 1962 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aPisơcunốp, H.C. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhép tính vi phân và tích phân. _nTập 2 / _cH.C.Pisơcunốpv; Ngd.: Trần Tráng, Phan Đình Diệu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aTrần, Tráng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/02638 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336879 _d336879 |