000 | 01090nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036936 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250153 _dVLOAD _y201012061934 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.951 _bMUO 1999 _214 |
||
090 |
_a320.951 _bMUO 1999 |
||
094 | _a66.61(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aMười hai mối quan hệ lớn: con đường cất cánh của Trung Quốc : _bsách tham khảo / _cCb. : Kiện Minh |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a501 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aCải cách chính trị | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06935-39 | ||
928 |
_aVV-D2/01679-80 _bVV-M2/01774-76 |
||
928 |
_aVV-D4/04358-59 _bVV-M4/11783-84 |
||
928 | _aVV-D5/02257-58 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336918 _d336918 |