000 | 01046nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036939 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250153 _dVLOAD _y201012061934 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327 _bVO-T 1999 _214 |
||
090 |
_a327 _bVO-T 1999 |
||
094 | _a66.4(0) | ||
100 | 1 | _aVõ, Anh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong trào không liên kết : _bsách tham khảo / _cVõ Anh Tuấn |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a376 tr. | ||
653 | _aPhong trào không liên kết | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06943-47 | ||
928 |
_aVV-D2/01683-84 _bVV-M2/01779-81 |
||
928 |
_aVV-D4/04362-63 _bVV-M4/11787-88 |
||
928 | _aVV-D5/02261-62 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336921 _d336921 |