000 | 01093nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036944 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250153 _dVLOAD _y201012061934 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bPHA 1999 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bPHA 1999 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh sửa đổi một số điều của pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a25 tr. | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThuế thu nhập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/06889-93 | ||
928 |
_aVV-D2/01661-62 _bVV-M2/01746-48 |
||
928 |
_aVV-D4/04340-41 _bVV-M4/11763-64 |
||
928 | _aVV-D5/02239-40 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336926 _d336926 |