000 | 01021nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036956 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250158 _dVLOAD _y201012061935 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576.5 _bLE-T 1999 _214 |
||
090 |
_a576.5 _bLE-T 1999 |
||
094 | _a28.04z73 | ||
100 | 1 | _aLê, Đình Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng bài toán chọn lọc về di truyền và biến dị / _cLê Đình Trung |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 | _a304 tr. | ||
653 | _aBiến dị | ||
653 | _aDi truyền | ||
653 | _aSinh vật học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/07003-07 | ||
928 |
_aVV-D1/00507-08 _bVV-M1/00597-602 |
||
928 | _aVV-D5/02287-88 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336936 _d336936 |