000 | 01219nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036961 | ||
039 | 9 |
_a201603301138 _bhaianh _c201502072124 _dVLOAD _c201404250159 _dVLOAD _y201012061935 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bHUO 1999 _214 |
090 |
_a910 _bHUO 1999 |
||
094 | _a26.88 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý : _bdùng cho ôn tập, thi tốt nghiệp PTTH và thi tuyển sinh vào các trường cao đẳng, đại học / _cCb. : Lê Thông |
260 |
_aH. : _bĐại học Quốc gia HN, _c1999 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aHướng dẫn ôn tập | ||
653 | _aPhổ thông trung học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 |
_aLê, Thông, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07018-22 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01707-08 _bVV-M2/01821-25 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02293-94 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336941 _d336941 |