000 | 01080nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028836 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036967 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250159 _dVLOAD _y201012061935 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570.1 _bCH-M 2000 _214 |
||
090 |
_a570.1 _bCH-M 2000 |
||
094 | _a28ô21 | ||
100 | 1 |
_aChu, Văn Mẫn, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thống kê sinh học : _bdùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thuỷ sản,... các trường Đại học và Cao đẳng / _cChu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2000 |
||
300 | _a162 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThống kê sinh học | ||
700 | 1 |
_aĐào, Hữu Hồ, _d1944- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336947 _d336947 |