000 | 01122nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028838 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036970 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250159 _dVLOAD _y201012061935 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a351 _bTIM 1999 _214 |
||
090 |
_a351 _bTIM 1999 |
||
094 | _a66.61(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTìm hiểu về khoa học chính sách công : _blưu hành nội bộ / _cCb. : Hồ Văn Thông |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aChính sách công | ||
653 | _aHoạch định chính sách | ||
653 | _aHành chính công | ||
700 | 1 |
_aHồ, Văn Thông, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/06976-80 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01699-1700 _bVV-M2/01802-04 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04378-79 _bVV-M4/11803-04 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02277-78 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c336949 _d336949 |