000 | 01021nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028839 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184238.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU200036971 | ||
039 | 9 |
_a201502072124 _bVLOAD _c201404250200 _dVLOAD _y201012061935 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bNG-Q 1999 _214 |
||
090 |
_a951 _bNG-Q 1999 |
||
094 | _a63.3(54Tq)7 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Quý, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNước cộng hoà nhân dân Trung Hoa chặng đường lịch sử nửa thế kỷ : _b1949 - 1999 / _cNguyễn Huy Quý |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1999 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aThời kỳ 1949-1999 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/01685-86 | ||
928 | _aVV-D4/04364-65 | ||
928 | _aVV-D5/02263-64 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c336950 _d336950 |