000 | 00989nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184239.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037032 | ||
039 | 9 |
_a201808171117 _byenh _c201502072125 _dVLOAD _c201404250158 _dVLOAD _y201012061935 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a363.7 _bSUD 1977 _214 |
090 |
_a363.7 _bSUD 1977 |
||
094 | _a20.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSử dụng bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / _cNgười dịch: Đào Trọng Năng |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1977 |
||
300 | _a286 tr. | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aBảo vệ tự nhiên | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection. | |
650 | 0 | _aNatural resources | |
700 | 1 |
_aĐào, Trọng Năng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c337002 _d337002 |