000 00848nam a2200349 a 4500
001 vtls000028917
003 VRT
005 20240802184239.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU000037051
039 9 _a201502072125
_bVLOAD
_c201404250159
_dVLOAD
_y201012061936
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _avn
082 _a633
_bTUL 1977
_214
090 _a633
_bTUL 1977
094 _a42.213.6
245 0 0 _aTư liệu về cây trồng đậu tương :
_bĐậu nành
260 _aH. :
_bKH và GD,
_c1977
300 _a286 tr.
653 _aCây đậu tương
653 _aTrồng trọt
653 _aĐậu nành
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aT.T.Quý
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVV-M1/03606-09
942 _c1
999 _c337016
_d337016