000 | 01069nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028941 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184240.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037075 | ||
039 | 9 |
_a201502072125 _bVLOAD _c201404250200 _dVLOAD _c201105100926 _dhaianh _y201012061936 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bSAC(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bSAC(2) 1976 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSách tra cứu địa chất công trình. _nTập 2, $p Phần tra cứu phương pháp /$c Hđ. : Tsurinov M. V ; Ngd. : Lê Huy Hoàng, Hoàng Hà |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1976 |
||
300 | _a388 tr. | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa chất công trình | ||
700 | 1 |
_aLê, Huy Hoàng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aHoàng, Hà, $e Người dịch | |
700 | 1 | _aM. V, Tsurinov, $e Hiệu đính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/05336-41 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337035 _d337035 |