000 00819nam a2200349 a 4500
001 vtls000028946
003 VRT
005 20240802184240.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU000037080
039 9 _a201502072125
_bVLOAD
_c201404250201
_dVLOAD
_y201012061936
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a631.5
_bDIT 1963
_214
090 _a631.5
_bDIT 1963
094 _a41.3
245 _aDi truyền học cây trồng
260 _aH. :
_bNông thôn,
_c1963
300 _a298 tr.
653 _aCây trồng
653 _aDi truyền học
653 _aTrồng trọt
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aT.T.Quý
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVV-M1/05613-17
942 _c1
999 _c337040
_d337040