000 | 00967nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000028950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184240.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037085 | ||
039 | 9 |
_a201502072126 _bVLOAD _c201404250201 _dVLOAD _y201012061936 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.5 _bCON 1968 _214 |
||
090 |
_a631.5 _bCON 1968 |
||
094 | _a41.3 | ||
100 | 1 | _aCônôvalốp, N.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý chọn giống cây trồng và ngành sản xuất hạt giống tốt / _cN.A.Cônôvalốp, E.A.Pugát |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1968 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aChọn giống | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
700 | 1 | _aPugát, E.A. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/05861-64 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c337044 _d337044 |